Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Hy_Lạp Thành tích quốc tếNăm | Kết quả | St | T | H[3] | B | Bt | Bb |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1930 | Không tham dự | ||||||
1934 | Bỏ cuộc khi tham dự vòng loại | ||||||
1938 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1950 | Không tham dự | ||||||
1954 đến 1990 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1994 | Vòng 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 |
1998 đến 2006 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2010 | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 |
2014 | Vòng 2 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 |
2018 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2022 | Chưa xác định | ||||||
2026 | |||||||
Tổng cộng | 3/19 | 10 | 2 | 1 | 7 | 5 | 20 |
Năm | Kết quả | St | T | H[3] | B | Bt | Bb |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1992 đến 2003 | Không giành quyền tham dự | ||||||
2005 | Vòng 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 |
2009 đến 2017 | Không giành quyền tham dự | ||||||
Tổng cộng | 1/10 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 |
Năm | Kết quả | St | T | H[3] | B | Bt | Bb |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1960 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1964 | Bỏ cuộc ở vòng loại | ||||||
1968 đến 1976 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1980 | Vòng 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 |
1984 đến 2000 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2004 | Vô địch | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 4 |
2008 | Vòng 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 |
2012 | Tứ kết | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 |
2016 đến 2020 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2024 | Chưa xác định | ||||||
Tổng cộng | 4/14 1 lần: Vô địch | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 21 |
Thành tích tại UEFA Nations League | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Hạng đấu | Bảng | Pld | W | D | L | GF | GA | RK |
2018–19 | C | 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 5 | 33rd |
2020–21 | C | 3 | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 1 | 37th |
Tổng cộng | 12 | 6 | 3 | 3 | 10 | 6 | 33rd |
Năm | Kết quả | Thứ hạng | Pld | W | D | L | GF | GA |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1900 đến 1912 | Không tham dự | |||||||
1920 | Vòng sơ loại | 14th | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 9 |
1924 đến 1948 | Không tham dự | |||||||
1952 | Vòng sơ loại | 21st | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
1956 | Không tham dự | |||||||
1960 đến 1988 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
Tổng cộng | 2 lần vòng sơ loại | 2/19 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 11 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Hy_Lạp Thành tích quốc tếLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí MinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Hy_Lạp http://www.fifa.com/associations/association=gre/i... https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta... https://int.soccerway.com/matches/2020/05/28/world... https://int.soccerway.com/matches/2020/10/07/world... https://www.uefa.com/uefanationsleague/match/20299... https://www.uefa.com/uefanationsleague/match/20299... https://www.uefa.com/uefanationsleague/match/20300... https://www.uefa.com/uefanationsleague/match/20300... https://www.uefa.com/uefanationsleague/match/20300... https://www.uefa.com/uefanationsleague/match/20301...